KHUYẾN MÃI KHỦNG 2020
***TẶNG 5,000 BỘ XIÊN QUE MÔ HÌNH CHO KHÁCH HÀNG MỚI ĐẠT 300KG ĐẦU**
*** TẶNG 1,000 BẾP CHIÊN ĐƠN CHO KHÁCH HÀNG MỚI ĐẠT 1,000 KG ĐẦU ***
**** TẶNG 100 TỦ ĐÔNG CHỨA HÀNG CHO MỌI KHÁCH HÀNG ĐẠT 7,000 KG ****
1.1 BẢNG GIÁ SẢN PHẨM KÊNH CHỢ
TT |
Tên Sản Phẩm |
NPP |
Đại lý 1
(80 kg)
|
Đại lý 2
(40 kg) |
Đại lý 3
(20kg) |
Đại lý 4
(10kg) |
Quy cách |
1
|
Cá viên thường
|
Liên hệ |
39,000 |
41,000 |
41,000 |
42,000 |
160 viên/kg |
2 |
Bò viên thường |
Liên hệ |
45,000 |
47,000 |
49,000 |
51,000 |
160 viên/kg
|
3
|
Tôm viên thường |
Liên hệ |
44,000 |
46,000 |
48,000 |
50,000 |
160 viên/kg |
4 |
Xúc xích đức thường |
Liên hệ |
64,000 |
66,000 |
68,000 |
70,000 |
20 cây /kg
|
5
|
Cá viên thường 200g |
Liên hệ |
40,000 |
41,000 |
41,000 |
44,000 |
160 viên/kg |
6 |
Cá viên hành ớt 200g |
Liên hệ |
47,000 |
49,000 |
51,000 |
53,000 |
20 cây/kg
|
7
|
Cá viên rau củ 200g |
Liên hệ |
49,000 |
51,000 |
53,000 |
55,000 |
20 cây/kg |
8 |
Cá viên hải sản 200g |
Liên hệ |
82,000 |
84,000 |
86,000 |
88,000 |
5 gói 200g
|
9
|
Bò viên thường 200g |
Liên hệ |
46,000 |
48,000 |
50,000 |
52,000 |
5 gói 200g |
10 |
Tôm viên thường 200g |
Liên hệ |
45,000 |
47,000 |
49,000 |
52,000 |
5 gói 200g
|
11
|
Cá viên đặc biệt 200g |
Liên hệ |
52,000 |
53,000 |
54,000 |
55,000 |
5 gói 200g |
12 |
Xúc xích mini 200g |
Liên hệ |
50,000 |
52,000 |
54,000 |
56,000 |
5 gói 200g
|
13
|
Xúc xích đặc biệt 200g |
Liên hệ |
78,000 |
80,000 |
82,000 |
84,000 |
5 gói 200g |
14 |
Xúc xích thường 200g |
Liên hệ |
68,000 |
69,000 |
70,000 |
72,000 |
5 gói 200g
|
1.2 BẢNG GIÁ XIÊN QUE KÊNH QUÁN
TT
|
Tên Sản Phẩm |
NPP- 120kg |
Đại lý 1
(80 kg) |
Đại lý 2
(40 kg) |
Đại lý 3
(20kg) |
Đại lý 4
(10kg) |
Quy cách |
15 |
Bánh bao không nhân |
Liên hệ |
13,000 |
14,000 |
15,000 |
15,000 |
150g/gói
|
16
|
Bánh gạo dạng thỏi |
Liên hệ |
50,000 |
52,000 |
53,000 |
55,000 |
1kg/gói |
17 |
Bánh gà |
Liên hệ |
29,000 |
30,000 |
31000 |
31,000 |
10 cái/gói
|
18
|
Bánh mì hải sản |
Liên hệ |
108,000 |
112,000 |
114,000 |
116,000 |
48 viên/kg |
19 |
Bánh tiền hải sản |
Liên hệ |
108,000 |
112,000 |
114,000 |
116,000 |
50 túi/kg
|
20
|
Bò viên đặc biệt |
Liên hệ |
73,000 |
75,000 |
78,000 |
79,000 |
160 viên/kg |
21 |
Bò viên ngon |
Liên hệ |
56,000 |
58,000 |
61,000 |
63,000 |
160 viên/kg
|
22
|
Cá viên basa đặc biệt |
Liên hệ |
48,000 |
50,000 |
52,000 |
54,000 |
160 viên/kg |
23 |
Cá viên basa đặc biệt |
Liên hệ |
48.000 |
50.000 |
51.000 |
53.000 |
130 viên/kg
|
24
|
Cá viên hải sản ngon |
Liên hệ |
80.000 |
82.000 |
84.000 |
86.000 |
130 viên/kg |
25 |
Cá viên hành ớt |
Liên hệ |
46,000 |
48,000 |
50,000 |
52000 |
160 viên/kg
|
26
|
Cá viên nhân mực |
Liên hệ |
92.000 |
94.000 |
98.000 |
100.000 |
120 viên/kg
|
27
|
Cá viên rau củ |
Liên hệ |
47,000 |
49,000 |
51,000 |
53,000 |
160 viên/kg |
28 |
Cá viên mayonaise |
Liên hệ |
76,000 |
78,000 |
79,000 |
80,000 |
70 viên/kg
|
29
|
Cánh gà rán 99 (1,3kg/gói) |
Liên hệ |
162.000 |
164.000 |
165.000 |
165.000 |
10 cái/gói |
30 |
Cánh gà rán 99 (5kg/gói) |
Liên hệ |
645.000 |
648.000 |
650.000 |
650.000 |
40-45 cái/gói
|
31
|
Cánh gà rán |
Liên hệ |
108.000 |
110.000 |
112.000 |
115.000 |
Gói 10 cái |
32 |
Cánh gà lớn 1,5kg/gói |
Liên hệ |
122,000 |
124,000 |
126,000 |
128,000 |
Gói 10 cái
|
33
|
Chả cá tẩm cốm xanh |
Liên hệ |
60.000 |
62.000 |
64.000 |
65.000 |
70 viên/kg |
34 |
Cá viên trứng cút |
Liên hệ |
58.000 |
60.000 |
62.000 |
64.000 |
46 viên/kg
|
35
|
Chả giò con tôm |
Liên hệ |
78.000 |
80.000 |
82.000 |
84.000 |
40 cây/khay |
36 |
Chả giò thịt |
Liên hệ |
62.000 |
64.000 |
66.000 |
68.000 |
60 cây/khay
|
37
|
Chả giò tôm cua đặc biệt |
Liên hệ |
73.000 |
75.000 |
76.000 |
78.000 |
40 cây/khay |
38 |
Chạo cá |
Liên hệ |
52.000 |
54.000 |
56.000 |
58.000 |
44 que/kg
|
39
|
Chạo thịt cuộn mía lau |
Liên hệ |
69,000 |
72,000 |
74,000 |
76,000 |
30 que/kg |
40 |
Đậu hũ hình mặt cười |
Liên hệ |
39.000 |
41.000 |
43.000 |
45.000 |
30 miếng
|
41
|
Đậu hũ hình sao |
Liên hệ |
74.000 |
76.000 |
78.000 |
81.000 |
115 miếng
|
42
|
Đậu hũ hình tim |
Liên hệ |
74.000 |
76.000 |
78.000 |
81.000 |
115 miếng |
43 |
Đùi gà 99 (1,3 kg/gói) |
Liên hệ |
177.000 |
177,000 |
178,000 |
178,000 |
10 cái/gói
|
44
|
Đùi gà 99 (5kg/gói) |
Liên hệ |
702,000 |
704,000 |
704,000 |
704,000 |
40-45 cái |
45 |
Đùi gà rán 1,2 kg |
Liên hệ |
107,000 |
109.000 |
112.000 |
113.000 |
10 cái
|
46
|
Đùi gà rán lớn 1,5kg |
Liên hệ |
117,000 |
120,000 |
123,000 |
125,000 |
10 cái |
47 |
Gà viên tẩm bột KFC |
Liên hệ |
99.000 |
101.000 |
103.000 |
105.000 |
50 miếng
|
48
|
Gà chip 99 |
Liên hệ |
120.000 |
124.000 |
128.000 |
130,000 |
30 miếng |
49 |
Ghẹ Faci 300g |
Liên hệ |
41.000 |
42.000 |
43.000 |
45.000 |
10 con/khay
|
50
|
Gà xiên que |
Liên hệ |
137.000 |
141.000 |
143.000 |
145.000 |
22 xiên/gói |
51 |
Gà nuggets K&U |
Liên hệ |
38.000 |
40.000 |
42.000 |
44.000 |
300g/gói
|
52
|
Vai gà rán |
Liên hệ |
94,000 |
95,000 |
97,000 |
100,000 |
1kg/gói |
53 |
Há cảo lớn ngon |
Liên hệ |
76.000 |
78.000 |
80.000 |
82.000 |
60 viên
|
54
|
Há cảo mini ngon |
Liên hệ |
76.000 |
78.000 |
80.000 |
82.000 |
100 viên |
55 |
Hải sản Minion xốt |
Liên hệ |
53.000 |
55.000 |
57.000 |
58.000 |
24 v/khay
|
56
|
Hotdog xúc xích phô mai |
Liên hệ |
75,000 |
77,000 |
79,000 |
80,000 |
12 cây/kg |
57 |
Hotdog xx phô mai 3 màu |
Liên hệ |
75,000 |
77,000 |
79,000 |
80,000 |
12 cây/kg
|
58
|
Hồ Lô ngon |
Liên hệ |
85.000 |
87.000 |
89.000 |
90.000 |
90 viên/kg |
59 |
Hồ lô thường |
Liên hệ |
78,000 |
80,000 |
81,000 |
82,000 |
90 viên/kg
|
60
|
Khoai lang kén |
Liên hệ |
53,000 |
55,000 |
57,000 |
58,000 |
4 gói/kg |
61 |
Khoai môn lệ phố |
Liên hệ |
22.000 |
23.000 |
24.000 |
25.000 |
10 viên/hộp
|
62
|
Khoai tây chiên Bỉ |
Liên hệ |
42,000 |
44,000 |
46,000 |
47,000 |
1 kg/gói |
63 |
Khoai tây chiên Thái |
Liên hệ |
96.000 |
98.000 |
100.000 |
104.000 |
2kg/gói
|
64
|
Khoai tây Farm Frite |
Liên hệ |
96,000 |
98,000 |
100,000 |
104,000 |
2 kg/gói |
65 |
Khoai tây Mỹ Finest |
Liên hệ |
110.000 |
112.000 |
116.000 |
120,000 |
2 kg/gói
|
66
|
Mực viên |
Liên hệ |
52,000 |
54.000 |
56.000 |
58,000 |
160 viên/kg
|
67
|
Nem chua tẩm bột L.1 |
Liên hệ |
50.000 |
52.000 |
54.000 |
56.000 |
20 cây/hộp
|
68
|
Nem chua tẩm bột L.2 |
Liên hệ |
44,000 |
45,000 |
47,000 |
48,000 |
20 cây/hộp |
69 |
Ốc nhồi Basa Ngon |
Liên hệ |
55,000 |
58.000 |
60.000 |
62.000 |
60 viên/kg
|
70
|
Ốc viên |
Liên hệ |
48,000 |
50,000 |
52,000 |
54,000 |
160 viên/kg |
71 |
Phô mai que lớn ngon |
Liên hệ |
81.000 |
82.000 |
83.000 |
84.000 |
20 que/ khay
|
72
|
Phô mai que nhỏ (400g) |
Liên hệ |
59.000 |
61.000 |
63.000 |
64.000 |
20 que/ khay |
73 |
Phô mai que sữa đặc biệt |
Liên hệ |
100,000 |
105,000 |
110,000 |
112,000 |
13 que/khay
|
74
|
Phô mai que tẩm cốm |
Liên hệ |
53,000 |
57,000 |
58,000 |
59,000 |
13 que/khay |
75 |
Phô mai viên (500g) |
Liên hệ |
118,000 |
122,000 |
126,000 |
128,000 |
70 viên/kg
|
76
|
Sữa tươi chiên giòn vàng |
Liên hệ |
25.000 |
25.000 |
26.000 |
27.000 |
10 que/khay |
77 |
Sò điệp surimi |
Liên hệ |
128,000 |
130,000 |
132,000 |
134,000 |
100 viên
|
78
|
Surimi rau củ hình sao |
Liên hệ |
62.000 |
64.000 |
66.000 |
69.000 |
115 miếng |
79 |
Surimi rau củ hình tim |
Liên hệ |
62.000 |
64.000 |
66.000 |
69.000 |
115 miếng
|
80
|
Tôm hùm surimi |
Liên hệ |
82.000 |
84.000 |
86.000 |
88.000 |
100 viên |
81 |
Tôm phô mai |
Liên hệ |
94.000 |
97.000 |
100.000 |
105.000 |
20 con/khay
|
82
|
Chả tôm định hình surimi |
Liên hệ |
78.000 |
80.000 |
81.000 |
82.000 |
60 con/kg |
83 |
Tôm viên ngon |
Liên hệ |
47.000 |
50.000 |
51.000 |
52.000 |
160 viên/kg
|
84
|
Tôm viên thường |
Liên hệ |
44.000 |
46.000 |
48.000 |
50.000 |
160 viên/kg |
85 |
Xíu mại ngon |
Liên hệ |
74.000 |
76.000 |
76.000 |
78.000 |
70 viên/kg
|
86
|
Xúc xích Cocktail 40 cây |
Liên hệ |
71.000 |
73.000 |
75.000 |
79.000 |
40 cây/kg |
87 |
Xúc xích đức đặc biệt |
Liên hệ |
73.000 |
78.000 |
80.000 |
82.000 |
20 cây/kg
|
88
|
Xúc xích đức ngon |
Liên hệ |
70.000 |
72.000 |
74.000 |
78.000 |
20 cây/kg |
89
|
Xúc xích mini |
Liên hệ |
48.000 |
50.000 |
52.000 |
54.000 |
44 cây/kg
|
90 |
Sủi cảo ngon |
Liên hệ |
73.000 |
74.000 |
76.000 |
78.000 |
120 miếng
|
91
|
Cây xiên que |
Liên hệ |
14.000 |
14.000 |
15.000 |
15.000 |
100 cây/gói |
92 |
Tương ớt Chinsu |
Liên hệ |
49.000 |
50.000 |
50.000 |
51,000 |
2,1 kg/can
|
93
|
Tương cà Chinsu |
Liên hệ |
49.000 |
50.000 |
50.000 |
51,000 |
2,1 kg/can |
94 |
Tương cà ông chà và |
Liên hệ |
116.000 |
116.000 |
116.000 |
116.000 |
5 lít/ chai
|
95
|
Tương đen ông chà và |
Liên hệ |
108.000 |
108.000 |
108.000 |
108.000 |
5 lít/ chai |
96 |
Tương ớt ông chà và |
Liên hệ |
87,000 |
87,000 |
87,000 |
87.000 |
5 lít /chai
|


1.3 BẢNG GIÁ SẢN PHẨM XIÊN QUE MỚI
TT |
Sản phẩm |
NPP -120 kg |
Đại lý 1
(80 kg) |
Đại lý 2
(40 kg) |
Đại lý 3
(20kg) |
Đại lý 4
(10kg) |
Quy Cách |
101 |
Bắp mỹ (1kg) |
Liên hệ |
46,000 |
47,000 |
48,000 |
50,000 |
1 kg/gói |
102 |
Bò viên hủ tiếu 12v |
Liên hệ |
57.000 |
58.000 |
60.000 |
62.000 |
12 viên/kg |
103 |
Chả cá thu hảo hạng |
Liên hệ |
32.000 |
33.000 |
35.000 |
35.000 |
240g/gói |
104 |
Chả cá thu hảo hạng |
Liên hệ |
62.000 |
63.000 |
65.000 |
65.000 |
475g/gói |
105 |
Chả cốm Hà Nội |
Liên hệ |
128.000 |
129.000 |
130.000 |
132.000 |
1kg |
106 |
Chả cá hấp basa |
Liên hệ |
45,000 |
45.000 |
47.000 |
49,000 |
2 miếng/kg |
107 |
Chả cá ống basa |
Liên hệ |
45,000 |
45.000 |
47.000 |
49,000 |
2 ống/kg |
108 |
Chả cá basa tươi |
Liên hệ |
62.000 |
63.000 |
64.000 |
65.000 |
1 kg/gói |
109 |
Chả cá hàn quốc |
Liên hệ |
62.000 |
63.000 |
64.000 |
65.000 |
2 gói 900g |
110 |
Cá viên thì là |
Liên hệ |
49.000 |
51.000 |
53.000 |
55.000 |
160 viên/kg |
111 |
Dồi sụn (250g) |
Liên hệ |
41,000 |
42,000 |
43,000 |
44,000 |
3 cây/250g |
112 |
Dồi sụn 1kg |
Liên hệ |
130,000 |
132,000 |
135,000 |
138,000 |
1kg |
113 |
Rau củ hỗn hợp |
Liên hệ |
44,000 |
45,000 |
46,000 |
48,000 |
1 kg/gói |
114 |
Ớt bột hàn quốc |
Liên hệ |
128,000 |
132,000 |
135,000 |
138,000 |
1 kg/gói |
115 |
Bột phô mai Hàn Quốc |
Liên hệ |
200000 |
205000 |
210000 |
215000 |
gói/kg |
116 |
Bột phô mai lắc 100g |
Liên hệ |
230000 |
235000 |
240000 |
250000 |
10 gói/Kg |
117 |
Bột phô mai Osajang |
Liên hệ |
156,000 |
158,000 |
160,000 |
165,000 |
250g/ gói |
118 |
Bột tẩm gà rán |
Liên hệ |
69,000 |
71,000 |
73,000 |
75,000 |
1kg/gói |
119 |
Bột gia vị tẩm chanh sả |
Liên hệ |
260,000 |
265,000 |
268,000 |
270,000 |
1 kg/gói |
1.4 BẢNG GIÁ XIÊN QUE THẢ LẨU – PIZZA -SUSHI (NHẬP KHẨU)
TT |
Tên Sản Phẩm |
NPP -120 kg |
Đại lý 1
(80 kg) |
Đại lý 2
(40 kg) |
Đại lý 3
(20kg) |
Đại lý 4
(10kg) |
Quy cách |
120 |
Nhím biển trứng cá Thái |
Liên hệ |
136,000 |
138,000 |
140,000 |
142,000 |
50 cái |
121 |
Cá viên phô mai Malay |
Liên hệ |
168.000 |
170.000 |
172.000 |
174.000 |
48 viên |
122 |
Cá viên con cá Malay |
Liên hệ |
164.000 |
166.000 |
168.000 |
170.000 |
60 con |
123 |
Cá viên trứng cá Malay |
Liên hệ |
178.000 |
180.000 |
182.000 |
184.000 |
60 viên |
124 |
Đậu hũ sandwich Thái |
Liên hệ |
126,000 |
128,000 |
130,000 |
132,000 |
56 viên |
125 |
Cua cuộn nhập Thái |
Liên hệ |
132,000 |
134,000 |
136,000 |
138,000 |
96 viên |
126 |
Đậu hũ cá phô mai 250g |
Liên hệ |
178.000 |
180.000 |
182.000 |
184.000 |
48 viên |
127 |
Mực cuộn cắt khoanh Malay |
Liên hệ |
140.000 |
142.000 |
145.000 |
148.000 |
60 viên |
128 |
Nhím cam tobico Malay |
Liên hệ |
177,000 |
179,000 |
182,000 |
184,000 |
48 viên |
129 |
Nhím vàng hải sản 1kg Malay |
Liên hệ |
195,000 |
197,000 |
197,000 |
198,000 |
42 viên |
130 |
Nhím đen túi mực 1kg Malay |
Liên hệ |
195,000 |
197,000 |
197,000 |
198,000 |
42 viên |
131 |
Nhím xanh chanh sả Malay |
Liên hệ |
195,000 |
197,000 |
197,000 |
198,000 |
42 viên |
132 |
Thanh cua 7cm Nhật |
Liên hệ |
124,000 |
126,000 |
128,000 |
130,000 |
64 thanh |
133 |
Thanh cua 7cm Thái Lan |
Liên hệ |
110,000 |
112,000 |
114,000 |
116.000 |
64 thanh |
134 |
Tôm hùm viên Thái Lan |
Liên hệ |
102,000 |
105,000 |
108,000 |
110,000 |
50 viên |
135 |
Đậu hũ phô mai Malay |
Liên hệ |
147.000 |
149,000 |
150,000 |
152,000 |
40 viên |
136 |
Đậu hũ hải sản Thái |
Liên hệ |
116,000 |
118,000 |
120,000 |
124,000 |
50 viên |

1.5 BẢNG GIÁ ĐẶC SẢN HÀ NỘI – BÚN ĐẬU MẮM TÔM
TT |
Sản phẩm |
Quy Cách |
Đại lý 40kg |
Đại lý 20kg |
Đại lý 10kg |
137 |
Chả cốm Hà Nội loại 1 |
20-25 miếng |
152,000 |
155.000 |
160.000 |
138 |
Chả cốm Hà Nội loại 2 |
20-25 miếng |
132,000 |
135,000 |
140,000 |
139 |
Nem chua rán tẩm bột l.1 |
20 cây/hộp |
46,000 |
48,000 |
50,000 |
140 |
Nem chua tẩm bột l.2 |
20 cây/hộp |
42,000 |
45,000 |
48,000 |
141 |
Nem chua không tẩm bột |
20 cây/hộp |
46,000 |
48,000 |
50,000 |
142 |
Dồi sụn (250g) |
3 cây/250g |
39.000 |
40.000 |
43.000 |
143 |
Dồi sụn 1kg |
1kg |
129,000 |
130,000 |
132,000 |

1.6 BẢNG GIÁ THANH CUA – HÀNG NHẬP KHẨU NHẬP SỐ LƯỢNG
TT
|
Tên Sản Phẩm |
>100kg |
100kg/món |
50kg/món |
Quy cách |
1 |
Thanh cua 7cm Nhật |
Liên hệ |
118,000 |
120,000 |
64 cây
|
2
|
Thanh cua 7cm Thái Lan |
Liên hệ |
102,000 |
106,000 |
64 cây |
3 |
Tôm hùm viên Thái Lan |
Liên hệ |
100,000 |
105,000 |
50 viên
|
4
|
Nhím trắng – trứng cá |
Liên hệ |
130,000 |
132,000 |
50 viên |
5 |
Đậu hũ hải sản Thái |
Liên hệ |
110,000 |
115,000 |
50 viên
|
6
|
Cua cuộn nhập Thái |
Liên hệ |
128,000 |
130,000 |
50 viên |
7 |
Cá viên sandwich |
Liên hệ |
120,000 |
122,000 |
50 viên
|
8
|
Gà viên tẩm bột |
Liên hệ |
93,000 |
95,000 |
45 viên |

STT |
Tên Sản Phẩm |
Quy cách |
Giá bán |
Giá bán |
1 |
Mô hình đùi gà rán/cánh gà |
1 đùi |
80.000 |
80000 |
2 |
Mô hình chả cá thu chiên, hấp |
1 miếng |
80.000 |
150000 |
3 |
Mô hình cá viên, bò viên, tôm viên, hồ lô, xíu mại, sủi cảo, há cảo, đậu hũ cá, cua cuộn |
5 viên/cây |
150.000 |
40000 |
4 |
Mô hình xúc xích đức, chạo cá, thanh cua |
1 cây |
150.000 |
40000 |
5 |
Mô hình bánh bao chiên, ghẹ faci |
1 cái |
40.000 |
40000 |
6 |
Mô hình cá trứng cút,mayonaise, tôm surimi |
3 viên/cây |
40.000 |
40000 |
7 |
Mô hình cá cốm xanh, chả giò thịt |
4 viên/cây |
40.000 |
40000 |
8 |
Mô hình sữa tươi, phô mai que, nem chua rán, |
1 cây |
40.000 |
40000 |
9 |
Mô hình khoai tây chiên, khoai lang kén |
1 phần |
40.000 |
40000 |
KHUYẾN MÃI:
- MUA 10 ĐÙI – CÁNH GÀ, CHẢ CÁ MÔ HÌNH ĐƯỢC GIẢM 10K/CÁI.
- MUA 15 CÂY XIÊN QUE MÔ HÌNH GIẢM 3K/CÂY
- MUA 45 CÂY XIÊN QUE MÔ HÌNH ĐƯỢC GIẢM 5K/CÂY.
- Quà tặng: 300 kg đầu tiên nhận ngay bộ xiên que mô hình trị giá 400,000 đ/bộ 10 cây chọn tùy ý.
CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG BẤT NGỜ
BẾP CHIÊN ĐƠN 1.400.000 GIẢM CHỈ CÒN 950.000

BẾP CHIÊN ĐÔI 2.400.000 GIẢM CHỈ CÒN 2.050.000 đ

BẾP CHIÊN ĐÀI LOAN, NGUYÊN THÙNG NGUYÊN KIỆN, BẢO HÀNH 1 NĂM
HOÀN 100% TIỀN MUA BẾP CHIÊN CHO KHÁCH HÀNG ( bếp đơn -1000kg, bếp đôi -2000kg)
GỌI NGAY 0901.303.468 – 02866.544.448 ĐỂ ĐẶT HÀNG
HOẶC ADD ZALO 0901.303.468
Tặng cẩm nang bán hàng cho khách hàng MẠ 24H
(Hướng dẫn cách làm bánh mì chả cá, chiên xiên que,…)
1.8 MÁY MÓC NGÀNH XIÊN QUE – GIÁ ƯU ĐÃI CỰC TỐT
TT |
Mã |
Tên sản phẩm |
Mô tả
|
Giá bán
|
1 |
TH1 |
Bếp chiên đơn |
Bảo hành 12 tháng
|
950.000
|
2 |
TH2 |
Bếp chiên đôi |
Bảo hành 12 tháng
|
2.050.000
|
3 |
DC2 |
Decal xe xiên que |
1 bộ
|
150.000
|
4 |
DC1 |
Decal xe bánh mì |
1 bộ
|
200.000
|
5 |
XI01 |
Xe inox xiên que (1m) |
1 m
|
2.700.000
|
6 |
XI02 |
Xe inox xiên que (1,2 m) |
1,2m
|
3.200.000
|
7 |
XQ01 |
Xe xiên que 1m |
1 m
|
5.800.000
|
8 |
XQ02 |
Xe xiên que 1,2m |
1,2 m
|
6.300.000
|
9 |
XQ04 |
Xe xiên que – gà rán (XBM) |
Xe inox bánh mì
|
8.500.000
|
10 |
XQ05 |
Xe xiên que – gà rán (1.2m) |
|
8.500.000
|
11 |
XQ06 |
Xe xiên que có mô hình 1m |
|
7.800.000
|
12 |
XQ07 |
Xe xiên que có mô hình 1,2m |
|
8.500.000
|
13 |
XBM1 |
Xe bánh mì inox |
|
3.200.000
|
14 |
XB01 |
Xe bánh mì Nha Trang |
|
6.800.000
|
15 |
XB02 |
Xe bánh mì chả cá Vũng Tàu |
|
Liên hệ Đt
|
16 |
XQ08 |
Xe đạp xiên que |
|
|
17 |
XQM1 |
Xe xiên que – bánh mì (1,2m) |
xe 1,2m
|
8.500.000
|
18 |
XQM2 |
Xe xiên que – bánh mì(XBM) |
xe inox bánh mì
|
8.500.000
|
19 |
XQ03 |
Xe xiên que (BM) – bếp đôi |
Xe inox bánh mì – bếp đôi
|
7.600.000
|
20 |
TH5 |
Máy bào đá 2 lưỡi |
|
990.000
|
21 |
TH6 |
Máy bào đá 1 lưỡi |
|
950.000
|
22 |
TH16 |
Máy hút chân không Dz300a |
|
1.100.000
|
1. Xe xiên que: trọn gói với giá chỉ 5,800,000 vnđ, bao gồm:

STT
|
Thành phần |
Mô tả |
Số lượng |
1 |
Xe inox |
Kích thước dài 1 m, ngang 0.5m, cao 1.8m, chất liệu Inox, có cửa đựng tiện, hộp gương trưng bày (cao 50cm, dài 40cm, rộng 30 cm, 3 tầng), cây dựng để gắn hộp đèn |
1
|
2
|
Hộp đèn bảng hiệu |
Dán decal, lắp sẵn 2 bóng đèn chiếu sáng, gắn mac thương hiệu công ty uy tín chất lượng |
1
|
3
|
Bếp chiên đơn |
Bếp chiên có dung tích 6 lít dầu, công suất 220W |
1
|
4
|
Hộp nhựa |
đựng xiên que bán trong ngày |
2
|
5
|
Dao thái |
Cắt xúc xích và các loại khác |
1
|
6
|
Kéo |
Cắt xúc xích và các loại khác |
1 |
7 |
Khay inox |
Đựng xiên que trưng bày |
2
|
8
|
Chui cắm điện |
Nối với dây cắm đèn |
1 |
9 |
Ổ cắm cao cấp |
Sử dụng điện các thiết bị |
1
|
10
|
Gắp inox |
Gắp xiên que |
2
|
11
|
Dây diện nối |
Nối các thiết bị điện với nhau |
3 |
12 |
Đèn Lex |
Chiếu sáng nguyên xe xiên que |
1
|
13
|
Chấu điện 2 chui |
Chuyển 3 chấu thành 2 chấu |
1 |
14 |
Đèn ống huỳnh quang |
Gắn vào hộp gương xiên que |
2
|
15
|
Chai nhựa |
Đựng tương ớt |
3 |
16 |
Bộ decal |
Dán toàn bộ phần Inox mặt ngoài xe, đẹp mắt và hấp dẫn |
1
|
17
|
Menu bán hàng |
Đầy đủ món ăn ngon của công ty, chỉ cần khách hàng điền giá bán là được |
3 |
18 |
Miễn phí vận chuyển Tp.HCM |
Bán kính không quá 25km |
1
|
19
|
Tổng kết |
Đảm bảo đủ 100% cho khách hàng |
28
|
Hoàn tiền 100% xe xiên que cho khách đạt 3,000 kg xiên que.
2. Xe bánh mì chả cá Nha Trang – Amangon: 6,800,000 đ/xe

Hoàn tiền 100% xe bánh khi khách hàng đạt 3,000 kg chả cá
+ Khách hàng vui lòng điện thoại hoặc liên hệ trong giờ hành chính.@@ Lưu ý: + Công ty làm việc từ thứ 2 đến thứ 7. Nghỉ ngày chủ nhật. Thời gian làm việc từ 07h00-11h30 & 13h00-17h00 hằng ngày.Đặc biệt công ty có chính sách hoàn trả lại 100% chi phí xe xiên que cho khách hàng nào đạt được 5,000 kg trở lên cho tất cả mặt hàng.
+ Khách hàng nên đặt hàng đầu giờ sáng hoặc đầu giờ chiều để đơn hàng được xử lý trong ngày. Đơn hàng đặt giữa giờ chiều được chuyển qua ngày hôm sau.
|